Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong những quy tắc cơ bản nhưng không kém phần quan trọng là quy tắc thêm “ing” vào động từ. Quy tắc này không chỉ giúp bạn sử dụng đúng các thì tiếp diễn mà còn giúp bạn thành lập danh động từ và hiện tại phân từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các quy tắc thêm “ing” và cách áp dụng chúng trong thực tế. Bài viết cũng sẽ giới thiệu các tài liệu học tập từ trang web dayhocvatli.net, một nguồn tài liệu hữu ích cho học sinh và giáo viên.

Quy Tắc Thêm "ing" Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Thực Hành

Khi Nào Cần Thêm “ing” Vào Động Từ?

1. Trong Các Thì Tiếp Diễn

Các thì tiếp diễn trong tiếng Anh bao gồm hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn. Trong các thì này, động từ chính cần được thêm “ing” để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • Hiện tại tiếp diễn: She is studying for her exam. (Cô ấy đang học cho kỳ thi.)
  • Quá khứ tiếp diễn: They were watching a movie when the power went out. (Họ đang xem phim thì mất điện.)
  • Tương lai tiếp diễn: This time tomorrow, I will be flying to Paris. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay tới Paris.)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: He has been working on the project for three hours. (Anh ấy đã làm việc trên dự án được ba giờ.)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: By the time she arrived, they had been waiting for an hour. (Khi cô đến nơi, họ đã đợi được một tiếng.)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By next year, they will have been living in the city for a decade. (Vào năm tới, họ sẽ sống trong thành phố được một thập kỷ.)

2. Thành Lập Danh Động Từ (Gerund)

Danh động từ là các động từ được thêm đuôi “ing” và được sử dụng với vai trò là một danh từ trong câu. Danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Chủ ngữ: Playing football is fun. (Chơi bóng đá rất vui.)
  • Tân ngữ: She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • Bổ ngữ: His favorite hobby is swimming. (Sở thích của anh ấy là bơi lội.)

3. Sau Một Số Động Từ Đặc Biệt

Một số động từ đặc biệt yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng “ing”. Các động từ này bao gồm: admit, avoid, consider, deny, enjoy, finish, imagine, keep, mind, miss, practice, suggest.

Ví dụ:

  • Admit: He admitted stealing the money. (Anh ấy thừa nhận đã ăn cắp tiền.)
  • Avoid: She avoids eating fast food. (Cô ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.)
  • Enjoy: They enjoy playing chess. (Họ thích chơi cờ vua.)

4. Sau Giới Từ

Khi động từ đứng sau giới từ, nó cần được thêm “ing”.

Ví dụ:

  • After: After finishing his homework, he went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập, anh ấy đi ngủ.)
  • Before: Before going to school, she has breakfast. (Trước khi đi học, cô ấy ăn sáng.)
  • In: She is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
Khi Nào Cần Thêm "ing" Vào Động Từ?

Các Quy Tắc Thêm “ing”

1. Động Từ Kết Thúc Bằng “e”

Khi động từ kết thúc bằng “e”, ta bỏ “e” và thêm “ing”.

Ví dụ:

  • Make: making
  • Write: writing
  • Move: moving

2. Động Từ Kết Thúc Bằng “ie”

Khi động từ kết thúc bằng “ie”, ta đổi “ie” thành “y” rồi thêm “ing”.

Ví dụ:

  • Lie: lying
  • Die: dying
  • Tie: tying

3. Động Từ Kết Thúc Bằng Một Phụ Âm, Trước Đó Là Một Nguyên Âm

Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ing”.

Ví dụ:

  • Run: running
  • Sit: sitting
  • Get: getting

4. Động Từ Kết Thúc Bằng “c”

Khi động từ kết thúc bằng “c”, ta thêm “k” rồi thêm “ing”.

Ví dụ:

  • Picnic: picnicking
  • Traffic: trafficking
  • Mimic: mimicking

5. Động Từ Kết Thúc Bằng “ee”

Khi động từ kết thúc bằng “ee”, ta chỉ cần thêm “ing”.

Ví dụ:

  • See: seeing
  • Agree: agreeing
  • Free: freeing

Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức về quy tắc thêm “ing”, bạn có thể thực hành với các bài tập sau:

Bài Tập 1: Thêm “ing” Vào Các Động Từ Sau

  1. Make
  2. Lie
  3. Run
  4. Picnic
  5. See

Bài Tập 2: Hoàn Thành Các Câu Sau Bằng Cách Thêm “ing” Vào Động Từ Trong Ngoặc

  1. She is (study) for her exam.
  2. They were (watch) a movie when the power went out.
  3. He admitted (steal) the money.
  4. After (finish) his homework, he went to bed.
  5. She enjoys (read) books.
Khi Nào Cần Thêm "ing" Vào Động Từ?

Tài Liệu Học Tập Từ dayhocvatli.net

Trang web dayhocvatli.net cung cấp nhiều tài liệu học tập phong phú và đa dạng, giúp học sinh ôn tập hiệu quả cho các kỳ thi. Dưới đây là một số tài liệu hữu ích từ dayhocvatli.net:

  • Bài giảng: Các bài giảng chi tiết về các chủ đề ngữ pháp, bao gồm quy tắc thêm “ing”, giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao.
  • Bài tập: Các bài tập trắc nghiệm và tự luận, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và kiểm tra kiến thức.
  • Đề thi thử: Các đề thi thử được biên soạn theo cấu trúc và ma trận đề thi THPT Quốc gia, giúp học sinh làm quen với đề thi thực tế.

Kết Luận

Việc nắm vững quy tắc thêm “ing” vào động từ là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các quy tắc thêm “ing” và cách áp dụng chúng trong thực tế. Đừng quên truy cập trang web dayhocvatli.net để tìm thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập tốt và thành công!